Nghĩa của từ "brake pad" trong tiếng Việt.
"brake pad" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brake pad
US /ˈbreɪk pæd/
UK /ˈbreɪk pæd/

Danh từ
1.
má phanh, bố thắng
a part of a disc brake or drum brake that presses against a disc or drum to slow or stop a wheel
Ví dụ:
•
The mechanic replaced the worn brake pads on my car.
Thợ máy đã thay thế má phanh bị mòn trên xe của tôi.
•
Squealing noises from your wheels often indicate that you need new brake pads.
Tiếng rít từ bánh xe thường cho thấy bạn cần má phanh mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland