Nghĩa của từ "parking brake" trong tiếng Việt.
"parking brake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
parking brake
US /ˈpɑːr.kɪŋ breɪk/
UK /ˈpɑːr.kɪŋ breɪk/

Danh từ
1.
phanh tay, phanh đỗ xe
a brake in a vehicle that can be used to keep it stationary, typically engaged by a hand lever or foot pedal
Ví dụ:
•
Always engage the parking brake when you park on a hill.
Luôn cài phanh tay khi đỗ xe trên dốc.
•
He forgot to release the parking brake before driving off.
Anh ấy quên nhả phanh tay trước khi lái xe đi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland