Nghĩa của từ predicament trong tiếng Việt.

predicament trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

predicament

US /prəˈdɪk.ə.mənt/
UK /prəˈdɪk.ə.mənt/
"predicament" picture

Danh từ

1.

tình thế khó khăn, tình trạng khó xử, hoàn cảnh éo le

a difficult, unpleasant, or embarrassing situation

Ví dụ:
He found himself in a serious predicament.
Anh ấy thấy mình đang ở trong một tình thế khó khăn nghiêm trọng.
The company is in a financial predicament.
Công ty đang ở trong một tình thế khó khăn về tài chính.
Học từ này tại Lingoland