Nghĩa của từ elusive trong tiếng Việt.

elusive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

elusive

US /iˈluː.sɪv/
UK /iˈluː.sɪv/
"elusive" picture

Tính từ

1.

khó nắm bắt, khó tìm, khó đạt được

difficult to find, catch, or achieve

Ví dụ:
The suspect remained elusive, despite a widespread manhunt.
Nghi phạm vẫn khó nắm bắt, mặc dù đã có cuộc truy lùng rộng rãi.
The solution to the problem proved elusive.
Giải pháp cho vấn đề đã chứng tỏ là khó đạt được.
2.

khó nắm bắt, khéo léo lảng tránh, khó hiểu

cleverly or skillfully evasive

Ví dụ:
His answers were always elusive, never directly addressing the question.
Câu trả lời của anh ấy luôn khó nắm bắt, không bao giờ trực tiếp giải quyết câu hỏi.
The politician gave an elusive speech, avoiding any firm commitments.
Chính trị gia đã có một bài phát biểu khó nắm bắt, tránh mọi cam kết chắc chắn.
Học từ này tại Lingoland