Nghĩa của từ elliptical trong tiếng Việt.
elliptical trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
elliptical
US /iˈlɪp.tɪ.kəl/
UK /iˈlɪp.tɪ.kəl/

Tính từ
1.
hình elip, hình bầu dục
shaped like an ellipse; oval
Ví dụ:
•
The planet orbits the sun in an elliptical path.
Hành tinh quay quanh mặt trời theo quỹ đạo hình elip.
•
The stadium has an elliptical shape, providing good views from all seats.
Sân vận động có hình elip, mang lại tầm nhìn tốt từ mọi chỗ ngồi.
Từ đồng nghĩa:
2.
lược bỏ, ngắn gọn
(of speech or writing) in which words are omitted, provided that the meaning is clear from the context
Ví dụ:
•
His writing style is often elliptical, requiring careful reading to grasp the full meaning.
Phong cách viết của anh ấy thường lược bỏ, đòi hỏi phải đọc kỹ để nắm bắt toàn bộ ý nghĩa.
•
The conversation was elliptical, with many unspoken assumptions.
Cuộc trò chuyện lược bỏ nhiều điều, với nhiều giả định không được nói ra.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland