Nghĩa của từ abbreviated trong tiếng Việt.

abbreviated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

abbreviated

US /əˈbriː.vi.eɪ.t̬ɪd/
UK /əˈbriː.vi.eɪ.t̬ɪd/

Tính từ

1.

viết tắt

shorter than usual or shorter than expected:

Ví dụ:
The show was broadcast in abbreviated form the next day.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: