Nghĩa của từ concise trong tiếng Việt.

concise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

concise

US /kənˈsaɪs/
UK /kənˈsaɪs/
"concise" picture

Tính từ

1.

ngắn gọn, súc tích, cô đọng

giving a lot of information clearly and in a few words; brief but comprehensive

Ví dụ:
Please make your report concise.
Vui lòng làm báo cáo của bạn ngắn gọn.
Her writing style is very concise and to the point.
Phong cách viết của cô ấy rất ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland