Nghĩa của từ quaver trong tiếng Việt.
quaver trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quaver
US /ˈkweɪ.vɚ/
UK /ˈkweɪ.vɚ/
Động từ
1.
run rẩy
If a person's voice quavers, it shakes, usually because of emotion:
Ví dụ:
•
Her voice began to quaver and I thought she was going to cry.
Danh từ
1.
Học từ này tại Lingoland