Nghĩa của từ educative trong tiếng Việt.
educative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
educative
US /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɪv/
UK /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɪv/
Tính từ
1.
mang tính giáo dục
providing education:
Ví dụ:
•
Very few activities at this age have no educative value at all.
Học từ này tại Lingoland