Nghĩa của từ "clean eating" trong tiếng Việt.
"clean eating" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clean eating
US /kliːn ˈiːtɪŋ/
UK /kliːn ˈiːtɪŋ/

Danh từ
1.
ăn sạch, chế độ ăn sạch
a lifestyle and dietary approach that focuses on consuming whole, unprocessed foods and avoiding artificial ingredients, refined sugars, and unhealthy fats
Ví dụ:
•
She adopted clean eating to improve her overall health and energy levels.
Cô ấy đã áp dụng chế độ ăn sạch để cải thiện sức khỏe tổng thể và mức năng lượng của mình.
•
Many people find that clean eating helps them manage their weight more effectively.
Nhiều người thấy rằng ăn sạch giúp họ quản lý cân nặng hiệu quả hơn.
Học từ này tại Lingoland