Nghĩa của từ lop-eared trong tiếng Việt.
lop-eared trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lop-eared
US /ˈlɑːp.ɪrd/
UK /ˈlɑːp.ɪrd/

Tính từ
1.
tai cụp, tai cụp xuống
having ears that droop or hang down, rather than standing erect
Ví dụ:
•
The cute lop-eared bunny hopped across the field.
Chú thỏ tai cụp dễ thương nhảy qua cánh đồng.
•
Many breeds of rabbits are known for their lop-eared appearance.
Nhiều giống thỏ được biết đến với vẻ ngoài tai cụp của chúng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland