Nghĩa của từ "ear canal" trong tiếng Việt.

"ear canal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ear canal

US /ˈɪr kəˌnæl/
UK /ˈɪr kəˌnæl/
"ear canal" picture

Danh từ

1.

ống tai, kênh tai

the passage leading inward from the outer ear to the eardrum

Ví dụ:
Clean your ear canal gently with a cotton swab.
Làm sạch ống tai của bạn nhẹ nhàng bằng tăm bông.
An infection in the ear canal can cause pain and discomfort.
Nhiễm trùng ống tai có thể gây đau và khó chịu.
Học từ này tại Lingoland