Nghĩa của từ "duffle bag" trong tiếng Việt.
"duffle bag" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
duffle bag
US /ˈdʌf.əl bæg/
UK /ˈdʌf.əl bæg/

Danh từ
1.
túi duffel, túi vải
a large cylindrical bag made of cloth, with a drawstring closure, used for carrying personal belongings, especially by travelers or military personnel
Ví dụ:
•
He packed his clothes into a large duffle bag for the trip.
Anh ấy đóng gói quần áo vào một chiếc túi duffel lớn cho chuyến đi.
•
The soldier carried his gear in a military duffle bag.
Người lính mang đồ đạc của mình trong một chiếc túi duffel quân đội.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland