Nghĩa của từ drown trong tiếng Việt.
drown trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
drown
US /draʊn/
UK /draʊn/

Động từ
1.
2.
3.
át đi, lấn át
make (a sound) inaudible by being much louder
Ví dụ:
•
The loud music drowned out their conversation.
Tiếng nhạc lớn đã át đi cuộc trò chuyện của họ.
•
His voice was almost drowned by the applause.
Giọng nói của anh ấy gần như bị tiếng vỗ tay át đi.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: