Nghĩa của từ inundate trong tiếng Việt.
inundate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inundate
US /ˈɪn.ʌn.deɪt/
UK /ˈɪn.ʌn.deɪt/
Động từ
1.
tràn ngập
to give someone so much work or so many things that they cannot deal with it all:
Ví dụ:
•
We have been inundated with requests for help.
Học từ này tại Lingoland