Nghĩa của từ sudden trong tiếng Việt.
sudden trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sudden
US /ˈsʌd.ən/
UK /ˈsʌd.ən/

Tính từ
1.
đột ngột, bất ngờ
occurring or done quickly and unexpectedly or without warning
Ví dụ:
•
There was a sudden change in the weather.
Có một sự thay đổi đột ngột trong thời tiết.
•
He made a sudden decision to quit his job.
Anh ấy đã đưa ra một quyết định đột ngột để nghỉ việc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: