Nghĩa của từ startling trong tiếng Việt.
startling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
startling
US /ˈstɑːr.t̬əlɪŋ/
UK /ˈstɑːr.t̬əlɪŋ/
Tính từ
1.
làm sửng sốt
surprising and sometimes worrying:
Ví dụ:
•
startling results
Học từ này tại Lingoland