Nghĩa của từ "double whole note" trong tiếng Việt.

"double whole note" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

double whole note

US /ˌdʌb.əl ˈhoʊl ˌnoʊt/
UK /ˌdʌb.əl ˈhoʊl ˌnoʊt/
"double whole note" picture

Danh từ

1.

nốt tròn đôi, breve

a musical note having the longest time value in common use, equal to two whole notes or eight quarter notes

Ví dụ:
The composer used a double whole note to indicate a sustained sound.
Nhà soạn nhạc đã sử dụng một nốt tròn đôi để chỉ một âm thanh kéo dài.
A double whole note is rarely seen in modern music notation.
Một nốt tròn đôi hiếm khi được thấy trong ký hiệu âm nhạc hiện đại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland