Nghĩa của từ breve trong tiếng Việt.

breve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breve

US /briːv/
UK /briːv/

Danh từ

1.

ngắt quãng

a musical note with a time value equal to two whole notes:

Ví dụ:
The string parts are full of breves and semibreves.
Học từ này tại Lingoland