doorstep
US /ˈdɔːr.step/
UK /ˈdɔːr.step/

1.
2.
trước cửa nhà, gần nhà
the immediate vicinity of one's home or place of business
:
•
We have a great community right on our doorstep.
Chúng tôi có một cộng đồng tuyệt vời ngay trước cửa nhà.
•
There are many shops and restaurants on your doorstep.
Có rất nhiều cửa hàng và nhà hàng ngay trước cửa nhà bạn.