Nghĩa của từ proximity trong tiếng Việt.
proximity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
proximity
US /prɑːkˈsɪm.ə.t̬i/
UK /prɑːkˈsɪm.ə.t̬i/

Danh từ
1.
sự gần gũi, sự kề cận, sự gần
nearness in space, time, or relationship
Ví dụ:
•
The house is valued for its proximity to the beach.
Ngôi nhà được đánh giá cao vì gần bãi biển.
•
We need to consider the proximity of the two events.
Chúng ta cần xem xét sự gần gũi của hai sự kiện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland