Nghĩa của từ vicinity trong tiếng Việt.
vicinity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vicinity
US /vəˈsɪn.ə.t̬i/
UK /vəˈsɪn.ə.t̬i/
Danh từ
1.
kế cận, lân cận, phụ cận, tiếp cận, trạng thái ở gần
the area near or surrounding a particular place.
Ví dụ:
•
the number of people living in the immediate vicinity was small
Học từ này tại Lingoland