Nghĩa của từ disband trong tiếng Việt.

disband trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disband

US /dɪsˈbænd/
UK /dɪsˈbænd/

Động từ

1.

giải tán

to stop being a group:

Ví dụ:
She formed a political group which disbanded a year later.
Học từ này tại Lingoland