Nghĩa của từ disgruntled trong tiếng Việt.
disgruntled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disgruntled
US /dɪsˈɡrʌn.t̬əld/
UK /dɪsˈɡrʌn.t̬əld/

Tính từ
1.
bất mãn, khó chịu
angry or dissatisfied
Ví dụ:
•
A disgruntled employee leaked the confidential information.
Một nhân viên bất mãn đã làm rò rỉ thông tin mật.
•
The fans were disgruntled with the team's performance.
Người hâm mộ bất mãn với màn trình diễn của đội.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland