dictate
US /ˈdɪk.teɪt/
UK /ˈdɪk.teɪt/

1.
đọc chính tả
to say words aloud for someone else to write down
:
•
She will dictate the letter to her assistant.
Cô ấy sẽ đọc chính tả lá thư cho trợ lý của mình.
•
The lawyer began to dictate his notes.
Luật sư bắt đầu đọc chính tả các ghi chú của mình.