Nghĩa của từ dictate trong tiếng Việt.
dictate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dictate
US /ˈdɪk.teɪt/
UK /ˈdɪk.teɪt/

Động từ
1.
đọc chính tả
to say words aloud for someone else to write down
Ví dụ:
•
She will dictate the letter to her assistant.
Cô ấy sẽ đọc chính tả lá thư cho trợ lý của mình.
•
The lawyer began to dictate his notes.
Luật sư bắt đầu đọc chính tả các ghi chú của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland