Nghĩa của từ dictator trong tiếng Việt.

dictator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dictator

US /ˈdɪk.teɪ.t̬ɚ/
UK /ˈdɪk.teɪ.t̬ɚ/
"dictator" picture

Danh từ

1.

nhà độc tài

a ruler with total power over a country, typically one who has obtained power by force

Ví dụ:
The country was ruled by a ruthless dictator for decades.
Đất nước bị một nhà độc tài tàn nhẫn cai trị trong nhiều thập kỷ.
The people rose up against the oppressive dictator.
Người dân đã nổi dậy chống lại nhà độc tài áp bức.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: