Nghĩa của từ imitative trong tiếng Việt.

imitative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

imitative

US /ˈɪm.ə.teɪ.t̬ɪv/
UK /ˈɪm.ə.teɪ.t̬ɪv/

Tính từ

1.

bắt chước

copying someone or something:

Ví dụ:
All these magazines are imitative of each other.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: