Nghĩa của từ carefully trong tiếng Việt.
carefully trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
carefully
US /ˈker.fəl.i/
UK /ˈker.fəl.i/

Trạng từ
1.
cẩn thận, kỹ lưỡng, thận trọng
in a careful manner; with great attention and caution
Ví dụ:
•
She picked up the delicate vase carefully.
Cô ấy nhặt chiếc bình mong manh lên một cách cẩn thận.
•
Read the instructions carefully before you start.
Đọc hướng dẫn cẩn thận trước khi bạn bắt đầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland