Nghĩa của từ skillfully trong tiếng Việt.
skillfully trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
skillfully
US /ˈskɪl.fəl.i/
UK /ˈskɪl.fəl.i/

Trạng từ
1.
khéo léo, tài tình
in a way that shows skill
Ví dụ:
•
She skillfully played the piano, enchanting the audience.
Cô ấy chơi piano một cách khéo léo, làm say đắm khán giả.
•
The surgeon skillfully performed the delicate operation.
Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca mổ tinh vi một cách khéo léo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland