Nghĩa của từ defendant trong tiếng Việt.
defendant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
defendant
US /dɪˈfen.dənt/
UK /dɪˈfen.dənt/
Danh từ
1.
bị cáo, bị đơn
a person, company, or institution sued or accused in a court of law.
Ví dụ:
•
The defendant pleaded not guilty to all charges.
Bị cáo đã không nhận tội đối với tất cả các cáo buộc.
•
The lawyer advised the defendant to remain silent.
Luật sư khuyên bị cáo giữ im lặng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland