Nghĩa của từ "customer relationship" trong tiếng Việt.

"customer relationship" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

customer relationship

US /ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənˌʃɪp/
UK /ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənˌʃɪp/
"customer relationship" picture

Danh từ

1.

quan hệ khách hàng, mối quan hệ với khách hàng

the way in which a business interacts with its customers to improve the customer experience and build loyalty

Ví dụ:
Good customer relationship management is crucial for business success.
Quản lý quan hệ khách hàng tốt là rất quan trọng đối với thành công kinh doanh.
The company invests heavily in building strong customer relationships.
Công ty đầu tư mạnh vào việc xây dựng mối quan hệ khách hàng bền chặt.
Học từ này tại Lingoland