Nghĩa của từ "curtain call" trong tiếng Việt.

"curtain call" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

curtain call

US /ˈkɝː.tən ˌkɑːl/
UK /ˈkɝː.tən ˌkɑːl/
"curtain call" picture

Danh từ

1.

màn chào khán giả, lời kêu gọi ra sân khấu

the appearance of one or more performers at the end of a theatrical performance to acknowledge the audience's applause

Ví dụ:
The actors took a final curtain call to a standing ovation.
Các diễn viên đã thực hiện màn chào khán giả cuối cùng trong tiếng vỗ tay nhiệt liệt.
The audience demanded an encore and a second curtain call.
Khán giả yêu cầu một màn trình diễn lại và màn chào khán giả thứ hai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland