Nghĩa của từ "net curtain" trong tiếng Việt.

"net curtain" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

net curtain

US /ˈnet ˌkɝː.tən/
UK /ˈnet ˌkɝː.tən/
"net curtain" picture

Danh từ

1.

rèm lưới, màn lưới

a curtain made of net fabric, typically used to provide privacy while allowing light to enter

Ví dụ:
She hung new net curtains in the living room window.
Cô ấy treo rèm lưới mới ở cửa sổ phòng khách.
The old house had delicate lace net curtains.
Ngôi nhà cũ có những tấm rèm lưới ren tinh xảo.
Học từ này tại Lingoland