Nghĩa của từ cur trong tiếng Việt.

cur trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cur

US /kɝː/
UK /kɝː/
"cur" picture

Danh từ

1.

chó lai, chó hoang

a dog of mixed breed; a mongrel

Ví dụ:
The old farmer's faithful cur followed him everywhere.
Con chó lai trung thành của ông nông dân già theo ông đi khắp nơi.
He kicked the stray cur away from his doorstep.
Anh ta đá con chó hoang ra khỏi ngưỡng cửa nhà mình.
Từ đồng nghĩa:
2.

kẻ hèn nhát, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn

a contemptible man

Ví dụ:
He called the man a cowardly cur for abandoning his family.
Anh ta gọi người đàn ông đó là một kẻ hèn nhát vì đã bỏ rơi gia đình.
Only a true cur would betray his friends like that.
Chỉ có một kẻ đê tiện thực sự mới phản bội bạn bè như vậy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: