Nghĩa của từ mutt trong tiếng Việt.

mutt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mutt

US /mʌt/
UK /mʌt/
"mutt" picture

Danh từ

1.

chó lai, chó tạp

a dog of mixed breed; a mongrel

Ví dụ:
Our family adopted a cute little mutt from the shelter.
Gia đình chúng tôi đã nhận nuôi một chú chó lai nhỏ dễ thương từ trại cứu hộ.
He prefers mutts over purebred dogs.
Anh ấy thích chó lai hơn chó thuần chủng.
Từ đồng nghĩa:
2.

kẻ ngốc, người ngu ngốc

a foolish or incompetent person

Ví dụ:
That clumsy mutt spilled coffee all over the report.
Cái tên ngốc vụng về đó đã làm đổ cà phê khắp báo cáo.
Only a real mutt would forget his own anniversary.
Chỉ có một kẻ ngốc thực sự mới quên ngày kỷ niệm của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland