mutt

US /mʌt/
UK /mʌt/
"mutt" picture
1.

chó lai, chó tạp

a dog of mixed breed; a mongrel

:
Our family adopted a cute little mutt from the shelter.
Gia đình chúng tôi đã nhận nuôi một chú chó lai nhỏ dễ thương từ trại cứu hộ.
He prefers mutts over purebred dogs.
Anh ấy thích chó lai hơn chó thuần chủng.
2.

kẻ ngốc, người ngu ngốc

a foolish or incompetent person

:
That clumsy mutt spilled coffee all over the report.
Cái tên ngốc vụng về đó đã làm đổ cà phê khắp báo cáo.
Only a real mutt would forget his own anniversary.
Chỉ có một kẻ ngốc thực sự mới quên ngày kỷ niệm của mình.