clumsy
US /ˈklʌm.zi/
UK /ˈklʌm.zi/

1.
vụng về, lóng ngóng
awkward in movement or handling things
:
•
The clumsy waiter dropped the tray of drinks.
Người phục vụ vụng về làm rơi khay đồ uống.
•
He made a clumsy attempt to apologize.
Anh ấy đã cố gắng xin lỗi một cách vụng về.