Nghĩa của từ clumsy trong tiếng Việt.
clumsy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clumsy
US /ˈklʌm.zi/
UK /ˈklʌm.zi/

Tính từ
1.
vụng về, lóng ngóng
awkward in movement or handling things
Ví dụ:
•
The clumsy waiter dropped the tray of drinks.
Người phục vụ vụng về làm rơi khay đồ uống.
•
He made a clumsy attempt to apologize.
Anh ấy đã cố gắng xin lỗi một cách vụng về.
Học từ này tại Lingoland