Nghĩa của từ "saltwater crocodile" trong tiếng Việt.
"saltwater crocodile" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
saltwater crocodile
US /ˈsɔːltˌwɑː.t̬ɚ ˈkrɑːk.ə.daɪl/
UK /ˈsɔːltˌwɑː.t̬ɚ ˈkrɑːk.ə.daɪl/

Danh từ
1.
cá sấu nước mặn
a large reptile found in coastal waters and rivers of Southeast Asia and northern Australia, known for its aggressive nature and being the largest living reptile
Ví dụ:
•
The tour guide warned us about the dangers of saltwater crocodiles in the area.
Hướng dẫn viên du lịch cảnh báo chúng tôi về sự nguy hiểm của cá sấu nước mặn trong khu vực.
•
A large saltwater crocodile was spotted near the riverbank.
Một con cá sấu nước mặn lớn đã được phát hiện gần bờ sông.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: