Nghĩa của từ "problem solving" trong tiếng Việt.
"problem solving" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
problem solving
US /ˈprɑː.bləm ˌsɑːlv.ɪŋ/
UK /ˈprɑː.bləm ˌsɑːlv.ɪŋ/

Danh từ
1.
giải quyết vấn đề
the process of finding solutions to difficult or complex issues
Ví dụ:
•
Effective problem solving is crucial for success in any field.
Giải quyết vấn đề hiệu quả là rất quan trọng để thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.
•
The team worked together on a complex problem-solving task.
Nhóm đã cùng nhau thực hiện một nhiệm vụ giải quyết vấn đề phức tạp.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: