Nghĩa của từ reasoning trong tiếng Việt.

reasoning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reasoning

US /ˈriː.zən.ɪŋ/
UK /ˈriː.zən.ɪŋ/
"reasoning" picture

Danh từ

1.

lập luận, lý luận, suy luận

the action of thinking about something in a logical, sensible way.

Ví dụ:
Her reasoning was sound and convinced everyone.
Lập luận của cô ấy rất hợp lý và thuyết phục được mọi người.
The detective used careful reasoning to solve the case.
Thám tử đã sử dụng lập luận cẩn thận để giải quyết vụ án.
Học từ này tại Lingoland