Nghĩa của từ "cover for" trong tiếng Việt.
"cover for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cover for
US /ˈkʌvər fɔːr/
UK /ˈkʌvər fɔːr/

Cụm động từ
1.
làm thay, thay thế
to do someone's work or duties while they are absent
Ví dụ:
•
Can you cover for me while I'm on vacation next week?
Bạn có thể làm thay tôi khi tôi đi nghỉ vào tuần tới không?
•
She asked her colleague to cover for her during her sick leave.
Cô ấy đã nhờ đồng nghiệp làm thay mình trong thời gian nghỉ ốm.
2.
bao che, che đậy
to make excuses or provide an alibi for someone, especially to protect them from blame or punishment
Ví dụ:
•
He asked his friend to cover for him when he skipped class.
Anh ấy đã nhờ bạn mình bao che cho anh ấy khi anh ấy trốn học.
•
Don't try to cover for his mistakes; he needs to take responsibility.
Đừng cố gắng bao che cho những sai lầm của anh ấy; anh ấy cần phải chịu trách nhiệm.
Học từ này tại Lingoland