Nghĩa của từ "covering letter" trong tiếng Việt.
"covering letter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
covering letter
US /ˈkʌv.ər.ɪŋ ˌlet.ər/
UK /ˈkʌv.ər.ɪŋ ˌlet.ər/

Danh từ
1.
thư xin việc, thư giới thiệu
a letter sent with other documents, especially a CV, to provide additional information or to introduce them
Ví dụ:
•
Please attach your covering letter and CV to your application.
Vui lòng đính kèm thư xin việc và CV vào hồ sơ của bạn.
•
A well-written covering letter can make a great first impression.
Một thư xin việc được viết tốt có thể tạo ấn tượng đầu tiên tuyệt vời.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland