Nghĩa của từ "face covering" trong tiếng Việt.
"face covering" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
face covering
US /ˈfeɪs ˌkʌv.ər.ɪŋ/
UK /ˈfeɪs ˌkʌv.ər.ɪŋ/

Danh từ
1.
khẩu trang, vật che mặt
a piece of material worn over the nose and mouth to protect against the spread of disease or to provide protection from dust or other airborne particles
Ví dụ:
•
Wearing a face covering is mandatory in public transport.
Đeo khẩu trang là bắt buộc trên phương tiện giao thông công cộng.
•
She knitted a colorful face covering for her child.
Cô ấy đã đan một chiếc khẩu trang đầy màu sắc cho con mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland