Nghĩa của từ react trong tiếng Việt.

react trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

react

US /riˈækt/
UK /riˈækt/
"react" picture

Động từ

1.

phản ứng, đáp lại

respond to something, especially with an action, feeling, or physiological change

Ví dụ:
How did he react to the news?
Anh ấy đã phản ứng thế nào với tin tức?
My skin reacts badly to certain chemicals.
Da tôi phản ứng kém với một số hóa chất nhất định.
Từ đồng nghĩa:
2.

phản ứng hóa học

undergo a chemical reaction

Ví dụ:
The acid will react with the metal.
Axit sẽ phản ứng với kim loại.
When these two chemicals react, they produce heat.
Khi hai hóa chất này phản ứng, chúng tạo ra nhiệt.
Học từ này tại Lingoland