Nghĩa của từ counseling trong tiếng Việt.

counseling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

counseling

US /ˈkaʊn.səl.ɪŋ/
UK /ˈkaʊn.səl.ɪŋ/
"counseling" picture

Danh từ

1.

tư vấn, cố vấn

the provision of professional assistance and guidance in resolving personal, social, or psychological problems and difficulties.

Ví dụ:
She sought professional counseling to cope with her grief.
Cô ấy đã tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp để đối phó với nỗi đau của mình.
Marriage counseling helped them resolve their conflicts.
Tư vấn hôn nhân đã giúp họ giải quyết xung đột.
Học từ này tại Lingoland