Nghĩa của từ "marriage counseling" trong tiếng Việt.
"marriage counseling" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
marriage counseling
US /ˈmær.ɪdʒ ˈkaʊn.səl.ɪŋ/
UK /ˈmær.ɪdʒ ˈkaʊn.səl.ɪŋ/

Danh từ
1.
tư vấn hôn nhân, tham vấn hôn nhân
a type of therapy that helps couples recognize and resolve conflicts and improve their relationships
Ví dụ:
•
They decided to try marriage counseling to save their relationship.
Họ quyết định thử tư vấn hôn nhân để cứu vãn mối quan hệ của mình.
•
Effective marriage counseling can help couples communicate better.
Tư vấn hôn nhân hiệu quả có thể giúp các cặp đôi giao tiếp tốt hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland