corporal punishment
US /ˈkɔːr.pər.əl ˈpʌn.ɪʃ.mənt/
UK /ˈkɔːr.pər.əl ˈpʌn.ɪʃ.mənt/

1.
hình phạt thể xác, đòn roi
physical punishment, such as caning or flogging
:
•
Many countries have banned corporal punishment in schools.
Nhiều quốc gia đã cấm hình phạt thể xác trong trường học.
•
The debate over corporal punishment continues in some regions.
Cuộc tranh luận về hình phạt thể xác vẫn tiếp diễn ở một số khu vực.