Nghĩa của từ punishment trong tiếng Việt.
punishment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
punishment
US /ˈpʌn.ɪʃ.mənt/
UK /ˈpʌn.ɪʃ.mənt/

Danh từ
1.
hình phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị
the infliction or imposition of a penalty as retribution for an offense
Ví dụ:
•
The criminal received a severe punishment for his crimes.
Tên tội phạm đã nhận một hình phạt nghiêm khắc cho tội ác của mình.
•
What is the appropriate punishment for cheating on an exam?
Hình phạt thích đáng cho việc gian lận trong kỳ thi là gì?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: