Nghĩa của từ "corporate welfare" trong tiếng Việt.
"corporate welfare" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
corporate welfare
US /ˈkɔːr.pər.ət ˈwel.fer/
UK /ˈkɔːr.pər.ət ˈwel.fer/

Danh từ
1.
phúc lợi doanh nghiệp, trợ cấp doanh nghiệp
financial aid or tax breaks given by the government to corporations or businesses, often criticized as unfair subsidies
Ví dụ:
•
Critics argue that corporate welfare distorts free markets.
Các nhà phê bình cho rằng phúc lợi doanh nghiệp làm méo mó thị trường tự do.
•
The company received millions in corporate welfare.
Công ty đã nhận được hàng triệu đô la từ phúc lợi doanh nghiệp.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: