capital punishment
US /ˈkæp.ɪ.təl ˈpʌn.ɪʃ.mənt/
UK /ˈkæp.ɪ.təl ˈpʌn.ɪʃ.mənt/

1.
án tử hình, tử hình
the legally authorized killing of someone as punishment for a crime
:
•
Many countries have abolished capital punishment.
Nhiều quốc gia đã bãi bỏ án tử hình.
•
The debate over capital punishment continues worldwide.
Cuộc tranh luận về án tử hình vẫn tiếp diễn trên toàn thế giới.