cop
US /kɑːp/
UK /kɑːp/

1.
cảnh sát, công an
a police officer
:
•
The cop directed traffic at the busy intersection.
Cảnh sát điều tiết giao thông tại ngã tư đông đúc.
•
He was pulled over by a cop for speeding.
Anh ta bị cảnh sát chặn lại vì chạy quá tốc độ.
1.